Có 2 kết quả:
染指于鼎 rǎn zhǐ yú dǐng ㄖㄢˇ ㄓˇ ㄩˊ ㄉㄧㄥˇ • 染指於鼎 rǎn zhǐ yú dǐng ㄖㄢˇ ㄓˇ ㄩˊ ㄉㄧㄥˇ
rǎn zhǐ yú dǐng ㄖㄢˇ ㄓˇ ㄩˊ ㄉㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. dip one's finger in the tripod (idiom); fig. to get one's finger in the pie
(2) to get a share of the action
(2) to get a share of the action
Bình luận 0
rǎn zhǐ yú dǐng ㄖㄢˇ ㄓˇ ㄩˊ ㄉㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. dip one's finger in the tripod (idiom); fig. to get one's finger in the pie
(2) to get a share of the action
(2) to get a share of the action
Bình luận 0